STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | SL | Giá lẻ |
---|
1 | 12206 ... | CỤM ĐẦU NỐI ... | 1 | 119.012 đ |
2 | 12207 ... | PHỚT O 15.4X2 | 1 | 10.752 đ |
3 | 19037 ... | NẮP KÉT TẢN ... | 1 | 236.171 đ |
4 | 19046 ... | TEM NẮP KÉT ... | 1 | 40.165 đ |
5 | 19100-KWN-900 | BỘ KÉT TẢN ... | 1 | 1.950.000 đ |
6 | 19109 ... | PHỚT XẢ KÉT ... | 1 | 10.752 đ |
7 | 19150 ... | NẮP KÉT TẢN ... | 1 | 205.028 đ |
8 | 19161 ... | NẮP KÉT TẢN ... | 1 | 44.491 đ |
9 | 19332 ... | ỐNG THÔNG HƠI | 1 | 28.363 đ |
10 | 19501 ... | ỐNG NƯỚC A | 1 | 94.765 đ |
11 | 19502 ... | ỐNG NƯỚC B | 1 | 90.761 đ |
12 | 19504 ... | ỐNG NƯỚC PHỤ | 1 | 73.410 đ |
13 | 19510 ... | CÁNH QUẠT LÀM ... | 1 | 70.691 đ |
14 | 84601 ... | TẤM CHẶN TRÊN ... | 3 | 11.123 đ |
15 | 90004 ... | BU LÔNG 6X22 | 2 | 6.303 đ |
16 | 90103 ... | BU LÔNG XẢ ... | 1 | 33.739 đ |
17 | 90583 ... | VÒNG ĐỆM 6MM | 4 | 6.303 đ |
18 | 90678 ... | KẸP ỐNG. | 2 | 12.544 đ |
19 | 90701 ... | KẸP ỐNG NƯỚC ... | 2 | 26.694 đ |
20 | 90701 ... | KẸP ỐNG NƯỚC ... | 2 | 17.920 đ |
21 | 95002 ... | KẸP ỐNG D10.5 | 2 | 23.728 đ |
22 | 95701 ... | BU LÔNG 6X16 | 3 | 11.864 đ |
23 | 96001 ... | BU LÔNG 6X16 | 3 | 21.751 đ |
24 | 96001 ... | BU LÔNG 6X25 | 4 | 26.694 đ |
25 | 19416 ... | BẠC ĐỆM HỘP ... | 3 | 10.752 đ |