STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | SL | Giá lẻ |
---|
1 | 1PBE1 ... | 1PB-E1111-00_CỤM ... | 1 | 1.285.090 đ |
2 | 95E32 ... | 95022-06010_BOLT, ... | 1 | 16.853 đ |
3 | 90430 ... | ĐỆM | 1 | 25.279 đ |
4 | 95612 ... | CHỐT | 2 | 30.335 đ |
5 | 90113 ... | BU LÔNG | 1 | 49.434 đ |
6 | 90430 ... | ĐỆM | 1 | 25.279 đ |
7 | 90176 ... | ỐC | 1 | 35.727 đ |
8 | 1PB-E ... | NẮP CHE ĐẦU XI ... | 1 | 208.263 đ |
9 | 95D32 ... | 95812-06030_BOLT | 2 | 16.853 đ |
10 | 1FC-E ... | ĐỆM | 2 | 53.366 đ |
11 | 1FC-E ... | GIOĂNG | 1 | 109.204 đ |
12 | 90462 ... | KẸP | 1 | 25.279 đ |
13 | 95022 ... | BU LÔNG | 1 | 32.862 đ |
14 | 90179 ... | ĐAI ỐC | 4 | 16.853 đ |
15 | 94700 ... | 94700-00880_BUGI | 1 | 70.668 đ |
16 | 1FC-E ... | GIOĂNG ĐẦU XI ... | 1 | 74.488 đ |
17 | 91810 ... | CHỐT | 2 | 16.853 đ |
18 | 90110 ... | BU LÔNG | 2 | 35.727 đ |
19 | 2VP-E ... | XI LANH | 1 | 847.849 đ |
20 | 1FC-E ... | GIOĂNG XILANH | 1 | 13.482 đ |