STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | SL | Giá lẻ |
---|
1 | 4D1-H ... | ẮC QUI | 1 | 346.038 đ |
2 | 1SK-H ... | HỘP ĐỰNG ẮC ... | 1 | 84.263 đ |
3 | 90183 ... | 90183-05811_LẪY ... | 1 | 10.112 đ |
4 | 90183 ... | PHANH | 1 | 44.940 đ |
5 | 90173 ... | ỐC | 2 | 22.470 đ |
6 | 90109 ... | BU LÔNG | 3 | 22.470 đ |
7 | 1SK-H ... | ĐĨA | 1 | 61.905 đ |
8 | 90153 ... | VÍT | 1 | 10.112 đ |
9 | 90520 ... | ĐỆM | 9 | 10.112 đ |
10 | 44S-H ... | ĐỆM | 1 | 19.661 đ |
11 | 1SK-H ... | ỐP | 1 | 53.366 đ |
12 | 97707 ... | VÍT | 1 | 16.853 đ |
13 | 44S-H ... | DÂY DẪN | 1 | 75.499 đ |
14 | 1SK-H ... | CỤM RƠ LE KHỞI ... | 1 | 299.194 đ |
15 | 1DR-H ... | CẦU CHÌ | 2 | 51.681 đ |
16 | 95022 ... | BU LÔNG | 2 | 16.853 đ |
17 | 44SXH ... | 44S-WH251-10_BỘ ... | 1 | 568.053 đ |
18 | 91312 ... | VÍT | 2 | 19.661 đ |
19 | 1SK-H ... | BỘ DÂY ĐIỆN | 1 | 821.278 đ |
20 | 1DB-H ... | CẦU CHÌ | 1 | 25.279 đ |
21 | 97002 ... | BU LÔNG | 1 | 16.853 đ |
22 | 98902 ... | ỐC | 1 | 10.112 đ |
23 | 90464 ... | PHE CÀI | 2 | 35.727 đ |
24 | 90464 ... | PHE CÀI | 1 | 16.853 đ |
25 | 1DB-H ... | CẦU CHÌ | 1 | 25.279 đ |