STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | SL | Giá lẻ |
---|
1 | 92211-16H20-000 | BOX , LUGGAGE | 1 | 582.896 đ |
2 | 61361-09G20-000 | BOLT | 4 | 23.803 đ |
3 | 92212-16H20-000 | LID, BATTERY BOX | 1 | 204.384 đ |
4 | 92212-16H20-000 | LID, BATTERY BOX | 2 | 204.384 đ |
5 | 09148-05045-000 | NUT, SIDE COWLING ... | 2 | 23.803 đ |
6 | 92113-16H10-000 | MUD GUARD, LUGGAGE ... | 1 | 186.611 đ |