STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | SL | Giá lẻ |
---|
1 | 92211 ... | BOX , LUGGAGE | 1 | 582.896 đ |
2 | 61361 ... | BOLT | 4 | 23.803 đ |
3 | 92212 ... | LID, BATTERY BOX | 1 | 204.384 đ |
4 | 92212 ... | LID, BATTERY BOX | 2 | 204.384 đ |
5 | 09148 ... | NUT, SIDE COWLING ... | 2 | 23.803 đ |
6 | 92113 ... | MUD GUARD, LUGGAGE ... | 1 | 186.611 đ |