AIRBLADE110 (2011) VN -

AIRBLADE110 (2011) VN -

AIRBLADE110 (2011) VN -

AIRBLADE110 (2011) VN -

AIRBLADE110 (2011) VN -
AIRBLADE110 (2011) VN -
100% hài lòng

Với bikestocvn

Cam kết

Hàng chính hãng

 

Ship cod

Toàn quốc

Chào mừng bạn đến với website lớn nhất về phụ tùng xe máy!
Tiếng Việt

HONDA AIRBLADE110 (2011) VN

Mã xe: ANC110-ANCA110
Tên sản phẩm: Air Blade
Trọng lượng bản thân: 110kg
Dài x Rộng x Cao: 1.890mm x 680mm x 1.100mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm
Độ cao yên: 772mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất: 133mm
Dung tích bình xăng: 4,5lít
Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt
Loại động cơ: PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh: 108cm3
Đường kính x khoảng chạy pít-tông: 50mm x 55mm
Công suất tối đa: 6,7kW/8.000 vòng/phút
Mô-men cực đại: 9,5N.m/6.000 vòng/phút
Tỉ số nén: 11:1
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp trước/sau Trước: 80/90-14 M/C 40P 
Sau: 90/90-14 M/C 46P
Truyền động: Tự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động: Điện/ Đạp chân
Màu: Air Blade Đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen, trắng đỏ đen, đen đỏ
===
Model name Air Blade FI
Curb weight 110kg
Overall (length x width x height) 1,890mm x 680mm x 1,100mm
Wheel base 1,273mm
Seat height 772mm
Min-ground clearance 133mm
Fuel tank capacity 4.5lit
Engine oil capacity After dissembly: 0.8l / After draining: 0.7l
Engine type PGM-FI, Gasoline, 4stroke, 1 xylinder, engine cooling by liquid
Displacement 108cm3
Bore & stroke 50mm x 55mm
Max. output / rpm 6,7 kW/8.000rpm
Max. torque / rpm 9,50±5% / 6.000
Compression ratio 11:1
Front suspension Telescopic, hydraulic shock-absorber
Rear suspension Spring, hydraulic shock-absorber
Front/rear tire size 80/90- 14 & / 90/90- 14
Gear box Automatic Transmission
Starting system Kick & Electric
Colors Pearl Jasmine White, Black Metallic, Pearl White, Poseidon Black Metallic, Candy Red