STT | Mã sản phẩm | Tên sản phẩm | SL | Giá lẻ |
---|
1 | 2ND-E ... | CỤM ĐẦU XI LANH | 1 | 1.530.330 đ |
2 | 55P-E ... | DẪN HƯỚNG ... | 4 | 71.904 đ |
3 | 90340 ... | VÍT NẮP XẢ | 1 | 35.727 đ |
4 | 95E32 ... | 95022-06010_BOLT, ... | 1 | 16.853 đ |
5 | 90430 ... | ĐỆM | 1 | 16.853 đ |
6 | 95612 ... | ỐC | 2 | 22.470 đ |
7 | 2ND-E ... | NẮP CHE ĐẦU XI ... | 1 | 114.597 đ |
8 | 2ND-E ... | TẤM ĐỠ | 1 | 79.094 đ |
9 | 95E32 ... | 95022-06020_BU LÔNG | 5 | 16.853 đ |
10 | 90430 ... | ĐỆM | 1 | 16.853 đ |
11 | 2ND-E ... | GIOĂNG | 1 | 79.094 đ |
12 | 2ND-E ... | BU LÔNG | 4 | 85.330 đ |
13 | 90201 ... | ĐỆM PHẲNG | 4 | 13.482 đ |
14 | 94700 ... | 94700-00872_BUGI | 1 | 70.668 đ |
15 | 2ND-E ... | GIOĂNG ĐẦU XI ... | 1 | 89.318 đ |
16 | 91810 ... | CHỐT | 2 | 16.853 đ |
17 | 91810 ... | CHỐT | 2 | 16.853 đ |
18 | 91312 ... | BOLT | 2 | 35.727 đ |
19 | 2ND-E ... | XI LANH 1 | 1 | 768.137 đ |
20 | 1S9-E ... | GIOĂNG XI LANH | 1 | 51.681 đ |
21 | 95E32 ... | 95022-06010_BOLT, ... | 1 | 16.853 đ |
22 | 90430 ... | ĐỆM | 1 | 16.853 đ |