Mã xe: ANC110-ANCA110
Tên sản phẩm: Air Blade
Trọng lượng bản thân: 110kg
Dài x Rộng x Cao: 1.890mm x 680mm x 1.100mm
Khoảng cách trục bánh xe: 1.273 mm
Độ cao yên: 772mm
Khoảng cách gầm so với mặt đất: 133mm
Dung tích bình xăng: 4,5lít
Dung tích nhớt máy: 0,8 lít khi rã máy/ 0,7 lít khi thay nhớt
Loại động cơ: PGM-FI, Xăng, 4 kỳ, 1 xy-lanh, làm mát bằng dung dịch
Dung tích xy-lanh: 108cm3
Đường kính x khoảng chạy pít-tông: 50mm x 55mm
Công suất tối đa: 6,7kW/8.000 vòng/phút
Mô-men cực đại: 9,5N.m/6.000 vòng/phút
Tỉ số nén: 11:1
Phuộc trước: Ống lồng, giảm chấn thủy lực
Phuộc sau: Lò xo trụ, giảm chấn thủy lực
Cỡ lốp trước/sau Trước: 80/90-14 M/C 40P
Sau: 90/90-14 M/C 46P
Truyền động: Tự động, biến thiên vô cấp
Hệ thống khởi động: Điện/ Đạp chân
Màu: Air Blade Đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen, trắng đỏ đen, đen đỏ
===
Model name Air Blade FI
Curb weight 110kg
Overall (length x width x height) 1,890mm x 680mm x 1,100mm
Wheel base 1,273mm
Seat height 772mm
Min-ground clearance 133mm
Fuel tank capacity 4.5lit
Engine oil capacity After dissembly: 0.8l / After draining: 0.7l
Engine type PGM-FI, Gasoline, 4stroke, 1 xylinder, engine cooling by liquid
Displacement 108cm3
Bore & stroke 50mm x 55mm
Max. output / rpm 6,7 kW/8.000rpm
Max. torque / rpm 9,50±5% / 6.000
Compression ratio 11:1
Front suspension Telescopic, hydraulic shock-absorber
Rear suspension Spring, hydraulic shock-absorber
Front/rear tire size 80/90- 14 & / 90/90- 14
Gear box Automatic Transmission
Starting system Kick & Electric
Colors Pearl Jasmine White, Black Metallic, Pearl White, Poseidon Black Metallic, Candy Red